ts: tàn sát
atkiem : auto 1-20 (kiếm)
attieu : auto 1-20 (tiêu)
atkunai : auto 1-20 (kunai)
atcung : auto 1-20 (cung)
atdao : auto 1-20 (đao)
atquat : auto 1-20 (quạt)
gm mapID: Bay đến map có id mapID
die: Tự sát (Trong hành trang cần phải ko có khả di lệnh hay lệnh di chuyển nào).
bux: Bật auto buff, Tắt hồi sinh xa
hsx: Bât hồi sinh xa, Tắt auto buff
buff: Bật hồi sinh xa và auto buff
mnv: Đến map nhiệm vụ
mnvp: Đến map nhiệm vụ hằng ngày
mnvtt: Đến map nhiệm vụ tà thú
s20: Tốc độ chạy 20 (có thể thay bằng số khác)
rs: Reset tốc độ chạy
u: Kinh kông (thêm số vào sau để tăng khoảng cách, ví dụ: u200, 3 lệnh phía dưới tương tự)
d: Độn thổ
l: Dịch trái
r: Dịch phải
e: Dừng tất cả auto